Kết quả tra cứu ngữ pháp của 素っ破抜く
N2
抜く
Làm... đến cùng
N2
Kèm theo
抜きで
Bỏ ra, loại ra
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N2
とっくに
Đã... lâu rồi
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
抜きに...れない
Nếu không có... thì không thể...
N2
せっかく
Mất công/Cất công
N4
Đính chính
てやってくれないか
Hãy...giùm cho tôi
N5
Chia động từ
くなかった
Phủ định trong quá khứ của A-い
N3
Nhấn mạnh
いくら…といっても
Dẫu nói thế nào đi nữa
N3
Đánh giá
いくら…からといっても
Dẫu ... thế nào đi nữa
N5
Lặp lại, thói quen
よく
Thường...