Kết quả tra cứu ngữ pháp của 素敵なあなた (TBS)
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N1
~に(は)あたらない
~Không đáng, không cần thiết
N4
Nguyện vọng
ないかな (あ)
Ước gì...nhỉ (Nguyện vọng)
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
たなら
Nếu ...
N5
あまり~ない
Không... lắm
N2
Bất biến
ないである
Vẫn chưa...
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N4
Lặp lại, thói quen
なれた
Quen với...
N1
Cảm thán
といったらありはしない
... Hết chỗ nói, ... hết sức
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
… となったら
Nếu ...
N4
Suy đoán
ないかな (あ)
Chẳng phải là...hay sao (Suy đoán, lo lắng)