Kết quả tra cứu ngữ pháp của 素敵に女ざかり2
N3
わざわざ
Cất công
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N2
ばかりに
Chỉ vì
N2
Diễn tả
... たいばかりに
Chỉ vì muốn ....
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに…たら/…ば
Nếu ..., giả sử ...
N2
Nguyên nhân, lý do
... ほしいばかりに
Chỉ vì muốn
N1
Đánh giá
~いざ~となると / いざ~となれば / いざ~となったら
~Có xảy ra chuyện gì thì ...
N2
Mức nhiều ít về số lượng
... ばかり
Khoảng …
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N3
わざと
Cố tình/Cố ý
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに...ても / としても
Giả dụ...