Kết quả tra cứu ngữ pháp của 素直になれなくて (菅原紗由理の曲)
N2
それなのに
Thế nhưng
N2
直ちに
Ngay lập tức
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N3
Đánh giá
…のも無理 (は) ない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N3
Đánh giá
のも無理もない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N4
Đề nghị
てくれない(か)
Được không (Nhờ vả)
N4
Đính chính
てやってくれないか
Hãy...giùm cho tôi
N4
Cấm chỉ
ないでくれ
Đừng làm...
N1
Ngoại lệ
~になく
Khác với...
N4
Mệnh lệnh
てくれ
Làm...đi
N4
て/なくて
Vì/Vì không
N1
So sánh
~にもなく
~Khác với