Kết quả tra cứu ngữ pháp của 素直に笑えない
N2
直ちに
Ngay lập tức
N1
に堪えない
Không đáng/Không thể... nổi/Vô cùng...
N1
に堪える
Đáng...
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N3
Điều không ăn khớp với dự đoán
いかに … とはいえ
Cho dù .. thế nào
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N2
Nhấn mạnh
あえて~ない
Không phải cố tìm cách
N3
Yêu cầu
てもらえないか
Nhờ... được không?
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N1
Nhượng bộ
~といえなくもない
Không thể nói là không, cũng có thể nói là