Kết quả tra cứu ngữ pháp của 素顔で笑っていたい
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N2
Xếp hàng, liệt kê
...といった
Như …
N5
たいです
Muốn
N5
と言う/と言っていた
Nói rằng...
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N3
Nhấn mạnh
といったら
Nói về...
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N4
Phát ngôn
と言っていました
Nói là (truyền đạt)
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N2
Đối chiếu
いっぽう(で)
Mặt khác