Kết quả tra cứu ngữ pháp của 紫乃先生〆切前!
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N2
に先立って
Trước khi
N5
前に
Trước khi
N3
Diễn ra kế tiếp
切る
Từ bỏ, chấm dứt...
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N1
に先駆けて
Trước/Đầu tiên/Tiên phong
N1
Tiền đề
を前提に
~Với điều kiện, ~Giả định
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~