Kết quả tra cứu ngữ pháp của 細かいこと
N3
Nghe nói
...とかいうことだ
Nghe nói... thì phải
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...
N2
ことから
Vì/Bởi
N1
というところだ/といったところだ
Cũng chỉ tầm...
N3
Diễn tả
ということ
Có nghĩa là
N3
Căn cứ, cơ sở
ところから
Do (ở...chỗ)
N2
Xác nhận
というと…のことですか
Có phải là...hay không? (Gọi là)
N3
ということ/というの
Chuyện/Việc/Tin...
N1
Chỉ trích
をいいことに
Lợi dụng
N2
ということは
Có nghĩa là
N2
Cảm thán
ことか
Cực kỳ, biết bao, làm sao
N2
のことだから
Ai chứ... thì...