Kết quả tra cứu ngữ pháp của 細かく割る
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N4
てくる
Đi... rồi về
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Mơ hồ
とかく
Này nọ
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N5
てくれる
Làm... cho tôi
N4
Tình hình
てくる
Đã...rồi (Xuất hiện)
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi
N1
Kết luận
~かくして
~Như vậy
N4
Biểu thị bằng ví dụ
... るとか ... るとか
Hay là ... hay là
N2
Giới hạn, cực hạn
なるべく
Cố gắng hết sức
N4
Yêu cầu
てくれる
Xin vui lòng, hãy...