Kết quả tra cứu ngữ pháp của 細島みなと祭り
N2
Thời điểm
祭 (に)
Khi, lúc, nhân dịp
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng
N1
とみると
Nếu... thì liền...
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ
N1
Cấm chỉ
~みだりに
~ Một cách bừa bãi, tùy tiện
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...
N1
~ なりと
~Bất cứ ... cũng được
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N1
~とみるや
~Vừa…thì liền
N4
Căn cứ, cơ sở
てみると
Thử...thì thấy...
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến