Kết quả tra cứu ngữ pháp của 終のすみか
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N4
終わる
Làm... xong
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N2
ものか/ものですか
Nhất định không/Không có chuyện
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N4
のが~です
Thì...
N4
のは~です
Là...
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N2
Căn cứ, cơ sở
... からみて
Căn cứ trên
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến