Kết quả tra cứu ngữ pháp của 終りに見た街
N4
終わる
Làm... xong
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N2
Diễn tả
... たいばかりに
Chỉ vì muốn ....
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに…たら/…ば
Nếu ..., giả sử ...
N5
たり~たり
Làm... này, làm... này/Lúc thì... lúc thì...
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N1
Bất biến
~V + たなり
~Sau khi... vẫn...
N2
あまり(に)
Quá...