Kết quả tra cứu ngữ pháp của 終わった人
N4
終わる
Làm... xong
N2
にわたって
Suốt/Trong suốt/Khắp
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
…ったって
Cho dù ... thì cũng ...
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N2
Xếp hàng, liệt kê
...といった
Như …
N2
に関わって
Liên quan đến/Ảnh hưởng đến
N1
かたわら
Ngoài việc/Bên cạnh/Vừa... vừa...