Kết quả tra cứu ngữ pháp của 終わらない詩
N4
終わる
Làm... xong
N2
かなわない
Không thể chịu được
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N3
わけではない
Không hẳn là
N2
わけではない
Không phải là
N1
くらいなら/ぐらいなら
Nếu... thì thà
N3
わけにはいかない
Không thể/Phải
N3
Suy đoán
~わけない
Lẽ nào lại, làm sao ~ được
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N3
Bất biến
なんともおもわない
Không nghĩ gì cả
N3
Phủ định
~わけでもない
Cũng không nhất thiết là ~
N1
~はいわずもがなだ
~Không nên nói~