Kết quả tra cứu ngữ pháp của 終わりで始まりの4日間
N4
終わる
Làm... xong
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N3
Nhấn mạnh về mức độ
とりわけ
Đặc biệt là
N3
Mức nhiều ít về số lượng
あまり
Hơn, trên...
N2
あまり(に)
Quá...
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N4
始める
Bắt đầu...