Kết quả tra cứu ngữ pháp của 終わりのない夏
N4
終わる
Làm... xong
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N1
~なりに/~なりの
Đứng ở lập trường, theo cách của ...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
とりわけ
Đặc biệt là
N2
かなわない
Không thể chịu được
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N3
わりには
Tuy... nhưng/So với... thì...
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không
N2
わけではない
Không phải là