Kết quả tra cứu ngữ pháp của 終末なにしてますか? 忙しいですか? 救ってもらっていいですか?
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N5
~がほしいです
Muốn
N3
ですから
Vì vậy
N1
Căn cứ, cơ sở
~からいって
~ Chỉ vì
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N4
たらいいですか
Nên/Phải làm thế nào
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N4
ばいいですか
Nên/Phải làm thế nào?
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với