Kết quả tra cứu ngữ pháp của 組み合せ
N3
合う
Làm... cùng nhau
N4
Mục đích, mục tiêu
てみせる
(Làm) cho xem
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N4
Coi như
ようにみせる
Làm ra vẻ như
N2
Quyết tâm, quyết định
てみせる
...cho mà xem, nhất định sẽ...
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N4
てみる
Thử...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với