Kết quả tra cứu ngữ pháp của 組織的な犯罪の処罰及び犯罪収益の規制等に関する法律
N2
及び
Và...
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~するな
Nếu...thì anh đừng
N1
びる
Trông giống
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
的
Mang tính/Về mặt
N4
のが~です
Thì...
N4
のは~です
Là...
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N1
Coi như
~ものとする
~Xem như là, được coi là