Kết quả tra cứu ngữ pháp của 経済性向上
N2
向け/向き
Dành cho/Phù hợp với
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N2
Liên quan, tương ứng
向く
Phù hợp
N2
ずに済む
Không cần phải
N2
に向かって/に向けて
Hướng về/Để chuẩn bị cho
N4
意向形
Thể ý chí
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N2
上で
Sau khi/Khi
N1
Cương vị, quan điểm
上
Về mặt..., xét theo ...
N3
上げる
Làm... xong