Kết quả tra cứu ngữ pháp của 経済最前線
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N5
前に
Trước khi
N2
ずに済む
Không cần phải
N3
最中に
Đúng lúc đang/Ngay giữa lúc
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N1
Tiền đề
を前提に
~Với điều kiện, ~Giả định
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên
N3
て済む
Giải quyết xong chỉ bằng/Chỉ tốn... là xong/Chỉ cần... là xong