Kết quả tra cứu ngữ pháp của 経過する
N5
Chia động từ
過去形
Thể quá khứ
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N4
すぎる
Quá...
N4
Tình huống, trường hợp
する
Trở nên
N2
に過ぎない
Chẳng qua chỉ là/Chỉ là
N4
にする
Quyết định/Chọn
N2
すると
Liền/Thế là
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
などする
Như... chẳng hạn