Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Danh sách chức năng
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
その結果
Kết quả là
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
及び
Và...
結局
Rốt cuộc/Cuối cùng
びる
Trông giống
再び
Lần nữa/Một lần nữa
~ならびに
~ Và , cùng với ...
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
一度に
Cùng một lúc
一方
Trái lại/Mặt khác
一緒に
Cùng/Cùng với