Kết quả tra cứu ngữ pháp của 結び合せる
N1
びる
Trông giống
N2
及び
Và...
N3
結局
Rốt cuộc/Cuối cùng
N3
合う
Làm... cùng nhau
N3
その結果
Kết quả là
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N4
Mục đích, mục tiêu
てみせる
(Làm) cho xem
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...