Kết quả tra cứu ngữ pháp của 結び目を解く
N2
及び
Và...
N3
結局
Rốt cuộc/Cuối cùng
N3
その結果
Kết quả là
N1
びる
Trông giống
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N5
を
Trợ từ
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...