Kết quả tra cứu ngữ pháp của 結わえ付ける
N3
結局
Rốt cuộc/Cuối cùng
N3
その結果
Kết quả là
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N3
Kết luận
わけだ
Vậy là (kết luận)
N3
Kết luận
わけだ
Thành ra (kết luận)
N3
Nhấn mạnh về mức độ
とりわけ
Đặc biệt là
N1
Nhấn mạnh
わけても
Đặc biệt là
N4
終わる
Làm... xong
N4
みえる
Trông như
N1
に堪える
Đáng...