Kết quả tra cứu ngữ pháp của 結合定数
N3
結局
Rốt cuộc/Cuối cùng
N5
Chia động từ
否定形
Thể phủ định
N3
合う
Làm... cùng nhau
N3
その結果
Kết quả là
N4
予定だ
Dự định/Có kế hoạch
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N5
Số lượng
~助詞+数量
Tương ứng với động từ...chỉ số lượng
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với