Kết quả tra cứu ngữ pháp của 結城あくつ
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N3
結局
Rốt cuộc/Cuối cùng
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N3
その結果
Kết quả là
N2
あげく
Cuối cùng thì
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N2
つつ
Mặc dù... nhưng/Vừa... vừa
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho