Kết quả tra cứu ngữ pháp của 結婚したい女2
N3
結局
Rốt cuộc/Cuối cùng
N3
その結果
Kết quả là
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N5
たいです
Muốn
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N5
~がほしいです
Muốn
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....