Kết quả tra cứu ngữ pháp của 結婚しないかもしれない症候群
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N3
結局
Rốt cuộc/Cuối cùng
N3
その結果
Kết quả là
N3
Suy đoán
たしかに/なるほど~かもしれない
Có thể ... thật, có thể ... đúng như anh nói
N4
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~かもしれない
Hoặc có thể là... cũng không chừng
N4
かもしれない
Không chừng/Có thể/Chắc là
N4
しか~ない
Chỉ...
N2
Hối hận
~ ば/たら~かもしれない
Giá, nếu...thì đã...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
~ ば/たら~かもしれない
Nếu...thì có thể...
N3
Suy đoán
といえば~かもしれない
Nếu nói là...thì có lẽ...
N3
しかない
Chỉ có thể
N3
少しも~ない/ちっとも~ない
Một chút cũng không