Kết quả tra cứu ngữ pháp của 結婚しようよ (テレビドラマ)
N3
結局
Rốt cuộc/Cuối cùng
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N3
その結果
Kết quả là
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
ようとする
Định/Cố gắng để
N3
ますように
Mong sao
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N3
Đánh giá
...ようでもあり / ようでもあるし
Hình như..., mà, hình như cũng...
N3
Diễn tả
ような感じがする
Cảm thấy dường như.....
N3
ようになる
Trở nên
N1
Vô can
~ようと...ようと
~Dù là... hay là...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể