Kết quả tra cứu ngữ pháp của 結婚って、幸せですか
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N2
せっかく
Mất công/Cất công
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N3
結局
Rốt cuộc/Cuối cùng
N1
Phương tiện, phương pháp
でもって
Bằng ...
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N5
ですか
À/Phải không?
N3
ですから
Vì vậy
N3
その結果
Kết quả là
N5
Tình huống, trường hợp
そうですか
Thế à
N5
Giải thích
は..語で何ですか
... nghĩa là gì
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...