Kết quả tra cứu ngữ pháp của 結婚の申し込み
N3
その結果
Kết quả là
N3
結局
Rốt cuộc/Cuối cùng
N3
込む
(Nhét) vào/(Chất) lên
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N3
Cương vị, quan điểm
... としての...
... với tư cách...