Kết quả tra cứu ngữ pháp của 結婚式の前日に
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N3
その結果
Kết quả là
N5
前に
Trước khi
N3
結局
Rốt cuộc/Cuối cùng
N1
Tiền đề
を前提に
~Với điều kiện, ~Giả định
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên
N4
Mục đích, danh từ hóa
~のに
Cho…, để…
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N4
Mục đích, mục tiêu
...のに
Để ..., để làm ...