Kết quả tra cứu ngữ pháp của 結婚式へ行こう!
N3
Thời gian
そこへ
Đúng vào lúc đó
N3
結局
Rốt cuộc/Cuối cùng
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N3
その結果
Kết quả là
N3
Tỷ lệ, song song
そこへいくと
So với, chẳng bù với
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N2
Xác nhận
へたに
Không cẩn thận
N5
Đánh giá
へた
Xấu, dở, kém, tệ, vụng
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N5
に/へ
Đến/Tới (Đích đến/Phương hướng)
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...
N3
Suy đoán
ことだろう
Chắc (là) ...