Kết quả tra cứu ngữ pháp của 結婚相手は抽選で
N3
結局
Rốt cuộc/Cuối cùng
N2
に相違ない
Chắc chắn
N3
その結果
Kết quả là
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N1
Kèm theo
~と(が)相まって
~Cùng với, kết hợp với, cộng với
N5
Miêu tả
は...です
Thì
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
のでは
Nếu
N4
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
ではない
Không...
N3
Diễn tả
...では
Bằng ..., ở..., theo...
N4
のは~です
Là...