Kết quả tra cứu ngữ pháp của 結果と過程の評価(保健医療)
N3
その結果
Kết quả là
N3
結局
Rốt cuộc/Cuối cùng
N5
Chia động từ
過去形
Thể quá khứ
N1
Nhấn mạnh
~にも程がある
~Có giới hạn..., Đi quá xa
N2
に過ぎない
Chẳng qua chỉ là/Chỉ là
N1
Cương vị, quan điểm
~といっても言い過ぎではない
~Dẫu có nói ... cũng không phải là quá
N2
果たして
Liệu có thật hay không/Rốt cuộc thì/Quả nhiên/Nếu thật sự là
N1
Khuyến cáo, cảnh cáo
…との
...là ..., ...rằng ...
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となると
Cứ nói tới...thì...