Kết quả tra cứu ngữ pháp của 給油口のふた
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N2
Đánh giá
一口に…といっても
Dẫu nói chung là ...
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N3
ふと
Đột nhiên/Tình cờ/Chợt
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N3
~ふり(~振り)
Giả vờ, giả bộ, bắt chước
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi