Kết quả tra cứu ngữ pháp của 絵の具を溶く
N1
~ものを
~Vậy mà
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N1
Coi như
…ものを
Gía mà, nếu mà....thì đã
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...
N5
どのくらい
Bao lâu
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N5
Danh từ hóa
~のを
Danh từ hóa động từ
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N5
を
Trợ từ