Kết quả tra cứu ngữ pháp của 絵はがきの春
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
So sánh
..は, ...が
So sánh は và が
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N4
So sánh
は...が, は...
Nhưng mà
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N4
のが~です
Thì...
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N3
Ngoại lệ
ときには
Có lúc, có khi
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
のでは
Nếu
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...