Kết quả tra cứu ngữ pháp của 絶えることなく
N2
ことなく
Không hề
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn
N2
Mơ hồ
どことなく
Nào đó, đâu đó
N3
ことになる/ことになっている
Được quyết định/Được quy định
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となると
Cứ nói tới...thì...
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ
N3
Thay đổi cách nói
ことになる
Thành ra..., nghĩa là...
N3
Tình hình
ところとなる
Bị người khác (Nhận biết)
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được