Kết quả tra cứu ngữ pháp của 絶対!ふるさと主義
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N3
ふと
Đột nhiên/Tình cờ/Chợt
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N3
Đối chiếu
…と (は) はんたい (反対)に
Trái lại với
N1
Coi như
... とされている
Được coi như là
N3
Đối chiếu
... 反対に
Ngược, ngược lại, trái lại, lại
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu
N3
に対して
Đối với/Trái với/Cho mỗi
N2
のに対して
Trái với/Tương phản với
N1
Thời điểm
~ さて...てみると
Đến khi ... rồi mới, ... thì thấy là