Kết quả tra cứu ngữ pháp của 絶対に笑ってはいけない空港24時
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N3
Đối chiếu
…と (は) はんたい (反対)に
Trái lại với
N5
てはいけない
Không được làm
N3
Điều kiện (điều kiện cần)
なくてはいけない
Phải làm gì đó
N3
わけにはいかない
Không thể/Phải
N2
にかけては
Nói đến...
N3
Đồng thời
ていけない
Tự nhiên...hết sức
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~
N3
に対して
Đối với/Trái với/Cho mỗi
N2
のに対して
Trái với/Tương phản với
N1
Thời điểm
~いまとなっては
~Tới bây giờ thì...