Kết quả tra cứu ngữ pháp của 絶対やれるギリシャ神話
N1
~とみるや
~Vừa…thì liền
N1
Khoảng thời gian ngắn
... るや
Vừa... xong là lập tức...
N3
Đối chiếu
... 反対に
Ngược, ngược lại, trái lại, lại
N4
Được lợi
てやる
Làm việc gì cho ai
N3
に対して
Đối với/Trái với/Cho mỗi
N2
のに対して
Trái với/Tương phản với
N5
Xếp hàng, liệt kê
や
...hoặc...
N4
Đính chính
てやってくれないか
Hãy...giùm cho tôi
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N2
やら~やら
Nào là... nào là...
N1
や否や
Ngay khi vừa/Vừa mới
N3
Đối chiếu
…と (は) はんたい (反対)に
Trái lại với