Kết quả tra cứu ngữ pháp của 絶対領域っ!
N3
Đối chiếu
... 反対に
Ngược, ngược lại, trái lại, lại
N3
に対して
Đối với/Trái với/Cho mỗi
N2
のに対して
Trái với/Tương phản với
N3
Đối chiếu
…と (は) はんたい (反対)に
Trái lại với
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
…ったって
Cho dù ... thì cũng ...
N3
っけ
Nhỉ
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N2
Xếp hàng, liệt kê
...といった
Như …
N2
Phát ngôn
…って
Rằng (Trích dẫn)