Kết quả tra cứu ngữ pháp của 絶滅のおそれのある野生動植物の種の保存に関する法律
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N2
それなのに
Thế nhưng
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~するな
Nếu...thì anh đừng
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà