Kết quả tra cứu ngữ pháp của 絹のはしご
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N4
Quan hệ trước sau
いご
Từ nay trở đi
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
のでは
Nếu
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ご...になる
Làm, thực hiện
N2
Căn cứ, cơ sở
どころのはなしではない
Đâu phải lúc có thể làm chuyện...
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N4
のは~です
Là...
N3
ごとに
Mỗi/Cứ mỗi/Cứ... lại...
N1
なしに(は)/なしで(は)
Làm... mà không làm.../Làm... mà thiếu...