Kết quả tra cứu ngữ pháp của 継続問い合わせ応答処理
N2
を問わず
Bất kể/Bất cứ
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N4
続ける
Tiếp tục
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N3
合う
Làm... cùng nhau
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N2
一応
Để cho chắc/Tạm thời/Tàm tạm
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N3
Đánh giá
…のも無理 (は) ない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N3
Đánh giá
のも無理もない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N2
に応じて
Theo/Đáp ứng/Phù hợp với
N3
Nguyên nhân, lý do
せいだ
Là tại...