Kết quả tra cứu ngữ pháp của 続 一ダースなら安くなる (映画)
N4
続ける
Tiếp tục
N1
くらいなら/ぐらいなら
Nếu... thì thà
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~なるべくなら
~Nếu có thể làm được, ~ Nếu có khả năng
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N2
Giải thích
からなる
Bao gồm ...
N2
Giới hạn, cực hạn
なるべく
Cố gắng hết sức
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~するな
Nếu...thì anh đừng
N3
Mức nhiều ít về số lượng
いくらも…ない
Chẳng ... bao nhiêu ...
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N3
くらい~はない
Cỡ như... thì không có
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi