Kết quả tra cứu ngữ pháp của 続こううたう
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...
N3
ということ/というの
Chuyện/Việc/Tin...
N3
Hoàn tất
とうとう ... なかった
Cuối cùng không...
N3
Suy đoán
ことだろう
Chắc (là) ...
N3
Suy đoán
たろう
Có lẽ đã
N3
Diễn tả
ということ
Có nghĩa là
N4
続ける
Tiếp tục
N3
Hoàn tất
とうとう
Cuối cùng thì
N1
というところだ/といったところだ
Cũng chỉ tầm...
N2
ということは
Có nghĩa là
N2
Cảm thán
ことだろう
Rất nhiều, biết bao